 | s'opposer à; empêcher; entraver; gêner; mater; faire barrage à |
| |  | Cản trở một cuộc hôn nhân |
| | s'opposer à un mariage |
| |  | Cản trở cuộc thương lượng |
| | entraver les négociations |
| |  | Cản trở giao thông |
| | gêner la circulation |
| |  | Cản trở một phong trào |
| | mater un mouvement |
| |  | Cản trở cuộc diễn hành |
| | faire barrage au défilé |
| |  | obstacle; empêchement |
| |  | Một cản trở trên bước đường đi tới |
| | un obstacle sur la voie du progrès |